Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấc ngủ
[giấc ngủ]
|
sleep; slumber
A good sleep works wonders! I feel quite better!
Chuyên ngành Việt - Anh
giấc ngủ
[giấc ngủ]
|
Sinh học
sleep
Từ điển Việt - Việt
giấc ngủ
|
danh từ
khoảng thời gian ngủ, về mặt trạng thái ngủ như thế nào, ngon hay không
giấc ngủ bình yên; Giấc ngủ đóng một vai trò quan trọng đối với làn da và sắc đẹp của phụ nữ.